Có 2 kết quả:

強幹 qiáng gàn ㄑㄧㄤˊ ㄍㄢˋ强干 qiáng gàn ㄑㄧㄤˊ ㄍㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) competent
(2) capable

Từ điển Trung-Anh

(1) competent
(2) capable